Có 4 kết quả:

桤树 qī shù ㄑㄧ ㄕㄨˋ榿樹 qī shù ㄑㄧ ㄕㄨˋ漆树 qī shù ㄑㄧ ㄕㄨˋ漆樹 qī shù ㄑㄧ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) long peduncled alder (Alnus cremastogyne)
(2) Alnus trebeculata

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long peduncled alder (Alnus cremastogyne)
(2) Alnus trebeculata

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lac tree (Rhus vernicifera)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lac tree (Rhus vernicifera)

Bình luận 0